21 Thuật ngữ Facebook Ads phổ biến nhất mà dân Ads cần nắm rõ
Bạn mới bắt đầu trong lĩnh vực quảng cáo và cảm thấy bối rối trước vô vàn thuật ngữ trong quảng cáo trên Facebook? Những từ ngữ như “CPC”, “CTR” hay “Lookalike Audiences” có thể khiến bạn cảm thấy choáng ngợp nếu bạn mới bắt đầu tìm hiểu về lĩnh vực này. Vậy làm thế nào để bạn có thể nắm bắt và áp dụng hiệu quả những thuật ngữ này vào chiến dịch quảng cáo của mình? Hãy cùng khám phá 21 thuật ngữ Facebook Ads phổ biến nhất mà bất kỳ người làm quảng cáo nào cũng cần nắm rõ để đạt được kết quả vượt mong đợi.
Via – Thuật ngữ Facebook Ads phổ biến
Via (tài khoản thật) là thuật ngữ dùng để chỉ các tài khoản Facebook do người dùng thực sự tạo ra và sử dụng. Những tài khoản này thường có hoạt động như đăng bài, tương tác với bạn bè hoặc các trang trên Facebook, khác hoàn toàn so với các tài khoản Clone (tài khoản giả mạo hoặc ảo).
Việc sử dụng tài khoản Via khi chạy quảng cáo Facebook Ads mang lại một số lợi thế nhất định. Vì đây là tài khoản thật nên độ tin cậy cao hơn, giúp bạn dễ dàng tạo BM (Business Manager) và hạn chế việc bị Facebook nghi ngờ hay chặn hoạt động. Tuy nhiên, một số tài khoản Via đã bị sử dụng sai mục đích, dẫn đến tình trạng tài khoản BM bị cạn hoặc vi phạm chính sách quảng cáo của Facebook. Điều này thường xảy ra khi bạn mua tài khoản Via từ nguồn không rõ ràng.
Ngược lại, nếu bạn sử dụng tài khoản Clone hoặc tự xây dựng tài khoản ảo để tạo BM, quá trình này sẽ đòi hỏi nhiều thời gian và công sức hơn mà hiệu quả không cao. Do đó, việc lựa chọn tài khoản Via vẫn được coi là giải pháp tối ưu cho những người chạy quảng cáo Facebook.
BM (Business Manager)
BM, viết tắt của Business Manager, là thuật ngữ Facebook Ads để chỉ tài khoản doanh nghiệp trên nền tảng này. Đây là công cụ quan trọng giúp quản lý các chiến dịch quảng cáo, tài khoản quảng cáo, cũng như các trang Facebook một cách chuyên nghiệp.
Mỗi tài khoản cá nhân trên Facebook được phép tạo tối đa 2 BM. Mỗi BM này lại có thể tạo ra một tài khoản chạy quảng cáo. Điều này giúp các doanh nghiệp dễ dàng quản lý nhiều chiến dịch hoặc tài khoản quảng cáo một cách hiệu quả, đặc biệt khi họ phải hợp tác với nhiều đội ngũ hoặc đối tác khác nhau.
PPE (Page Post Engagement)
PPE, viết tắt của Page Post Engagement, là một trong những hình thức chạy quảng cáo phổ biến trên Facebook Ads, được thiết kế để tối ưu hóa tương tác cho các bài viết. Mục tiêu chính của quảng cáo PPE là tăng lượt like, share, comment, hoặc bất kỳ hành động tương tác nào khác với bài viết của bạn.
Cơ chế hoạt động của PPE dựa vào việc nhắm mục tiêu đến những người dùng thường xuyên tương tác trên Facebook. Facebook sẽ phân phối quảng cáo đến những đối tượng này, kết hợp với các yếu tố như sở thích và hành vi để tăng hiệu quả tiếp cận. Nhờ đó, quảng cáo PPE giúp bạn giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ đến đúng đối tượng khách hàng tiềm năng, với chi phí hợp lý và cách triển khai đơn giản. Đây là lý do PPE được đánh giá là hình thức quảng cáo dễ tiếp cận và phù hợp với người mới bắt đầu chạy Facebook Ads.
Target – Thuật ngữ Facebook Ads phổ biến
Target là kỹ thuật nhắm chọn đối tượng mục tiêu trong quảng cáo Facebook. Người dùng có thể phân khúc khách hàng dựa trên các yếu tố như giới tính, độ tuổi, hành vi, sở thích… Đặc biệt, việc sử dụng nhóm đối tượng tương tự giúp tiết kiệm chi phí và tiếp cận khách hàng tiềm năng hiệu quả hơn.
A/B testing – Thuật ngữ Facebook Ads phổ biến
A/B Testing là một phương pháp thử nghiệm nhằm so sánh hai hoặc nhiều phiên bản khác nhau của một nội dung, thiết kế hoặc quảng cáo để tìm ra phiên bản mang lại hiệu quả cao nhất. Phương pháp này thường được áp dụng trong các chiến dịch Facebook Ads để tối ưu hóa tương tác và tỷ lệ chuyển đổi.
Ví dụ, bạn có thể chạy nhiều bài quảng cáo với cùng một mục tiêu (chẳng hạn tăng tương tác hoặc doanh số), nhưng thay đổi yếu tố như tiêu đề, hình ảnh, nội dung mô tả hoặc nút kêu gọi hành động (CTA). Dựa vào kết quả của các bài quảng cáo này, bạn sẽ xác định được phiên bản nào thu hút nhiều lượt tương tác hoặc chuyển đổi hơn, từ đó tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo một cách hiệu quả hơn.
Bid – Thuật ngữ Facebook Ads phổ biến
Bid trong Facebook Ads là mức giá thầu mà bạn sẵn sàng chi trả để đạt được một hành động cụ thể, chẳng hạn như 1.000 lần hiển thị quảng cáo (CPM), 1 lượt tương tác (CPC) hoặc 1 lượt chuyển đổi (CPA).
Khi bạn thiết lập quảng cáo, Facebook sẽ yêu cầu bạn xác định giá thầu tối đa mà bạn chấp nhận. Hệ thống sau đó sẽ tự động cạnh tranh với các nhà quảng cáo khác để phân phối quảng cáo của bạn đến đúng đối tượng. Bạn có thể lựa chọn giữa hai hình thức giá thầu:
- Tự động: Facebook tự động đặt giá thầu để đạt kết quả tối ưu trong phạm vi ngân sách của bạn.
- Thủ công: Bạn tự thiết lập mức giá thầu tối đa mà mình sẵn sàng trả.
Reach
Reach, hay lượt tiếp cận, là chỉ số dùng để đo lường số người đã nhìn thấy quảng cáo của bạn ít nhất một lần trên Facebook. Đây là một trong những yếu tố quan trọng thể hiện mức độ lan tỏa của nội dung quảng cáo trong chiến dịch.
Reach được chia thành hai loại chính:
- Organic Reach: Lượt tiếp cận tự nhiên, không phải trả phí.
- Paid Reach: Lượt tiếp cận thông qua quảng cáo có trả phí.
Chỉ số Reach cho biết quảng cáo của bạn đã tiếp cận được bao nhiêu người trong tệp khách hàng mục tiêu. Khi một người dùng nhìn thấy quảng cáo, hệ thống sẽ tính phí cho lượt tiếp cận đó. Điều này giúp bạn đánh giá được phạm vi phủ sóng của chiến dịch và tối ưu hóa nội dung để tăng hiệu quả tiếp cận.
Budget
Budget là số tiền bạn sẵn sàng chi trả để chạy một chiến dịch quảng cáo trên Facebook. Ngân sách này quyết định quy mô, thời gian và phạm vi tiếp cận của chiến dịch. Có hai loại ngân sách chính mà bạn có thể lựa chọn:
- Daily Budget (Ngân sách hàng ngày): Là số tiền tối đa bạn muốn chi tiêu mỗi ngày. Hình thức này phù hợp nếu bạn muốn kiểm soát chặt chẽ chi tiêu hàng ngày và tối ưu hóa hiệu quả trong thời gian ngắn.
- Lifetime Budget (Ngân sách dài hạn): Là tổng số tiền được phân bổ cho toàn bộ thời gian chiến dịch. Hình thức này giúp Facebook tự động phân phối chi tiêu quảng cáo một cách linh hoạt trong suốt thời gian chiến dịch diễn ra.
Bạn cần xem xét mục tiêu và thời gian của chiến dịch để lựa chọn loại ngân sách phù hợp. Đặc biệt, bạn có thể tạm dừng hoặc kết thúc chiến dịch ngay khi ngân sách cạn kiệt mà không phải chờ hết thời gian đặt trước.
Price
Price là số tiền thực tế mà bạn phải chi trả cho Facebook để thực hiện quảng cáo, dựa trên lượt hiển thị (CPM), lượt nhấp (CPC), hoặc hành động cụ thể (CPA). Mặc dù bạn thiết lập một mức giá thầu, Facebook thường tối ưu hóa để bạn không phải trả số tiền tối đa đó.
Ví dụ: Nếu bạn đặt giá thầu là 1000đ cho một lượt nhấp, thực tế bạn có thể chỉ trả khoảng 800đ hoặc thấp hơn, tùy thuộc vào mức độ cạnh tranh và hiệu quả của quảng cáo. Điều này giúp bạn đạt được kết quả mong muốn mà không phải lo ngại về việc chi tiêu vượt mức.
CPA (Cost Per Action)
CPA = Cost/ Số Action (Hành động)
CPA là hình thức quảng cáo tính phí dựa trên mỗi hành động cụ thể mà người dùng thực hiện sau khi tương tác với quảng cáo. Những hành động này có thể là đăng ký, tải ứng dụng, tham gia sự kiện, hoặc mua hàng.
Ưu điểm của CPA là bạn chỉ phải trả tiền khi đạt được mục tiêu cụ thể, giúp chiến dịch tập trung hơn vào kết quả mong muốn. Tuy nhiên, nhược điểm là bạn có thể mất cơ hội tương tác với khách hàng tiềm năng trong các bước khác của hành trình mua hàng.
Ví dụ: Nếu mục tiêu là hoàn thành mẫu đăng ký, bạn sẽ chỉ bị tính phí khi người dùng thực sự hoàn thành biểu mẫu, dù họ có nhấp vào quảng cáo nhưng không thực hiện hành động thì bạn cũng không mất phí. Điều này giúp tối ưu hóa chi phí nhưng đòi hỏi nội dung quảng cáo phải đủ hấp dẫn để thúc đẩy hành động.
CPM – Thuật ngữ Facebook Ads phổ biến
CPM = (Chi phí x 1000)/ số lần hiển thị quảng cáo
CPM là mô hình tính phí quảng cáo dựa trên số lần hiển thị, cụ thể là chi phí cho mỗi 1.000 lượt hiển thị quảng cáo đến người dùng. Hình thức này phù hợp với các chiến dịch tập trung vào việc tăng cường nhận diện thương hiệu, khi mục tiêu chính là hiển thị quảng cáo đến càng nhiều người càng tốt. Thay vì tập trung vào lượt nhấp hay tương tác, CPM đảm bảo quảng cáo của bạn xuất hiện thường xuyên trước khách hàng tiềm năng, giúp nâng cao mức độ nhận biết thương hiệu trong tâm trí họ.
CTR (Click-Through Rate)
CTR (%) = (Số lần nhấp chuột / Số lần hiển thị quảng cáo) x 100.
CTR là tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo so với số lần hiển thị, thể hiện mức độ hiệu quả của quảng cáo trong việc thu hút sự chú ý và kích thích người dùng nhấp vào liên kết.
CTR cao đồng nghĩa với việc quảng cáo của bạn thu hút được sự quan tâm lớn, nhưng để tối ưu hóa chuyển đổi, bạn cần cân bằng giữa việc tăng CTR và đảm bảo rằng những lượt nhấp chuột này mang lại giá trị thực sự.
CPC (Cost Per Click)
CPC là hình thức tính phí dựa trên số lượt nhấp chuột vào liên kết trong quảng cáo của bạn. Đây là phương pháp phù hợp nếu mục tiêu chính của bạn là dẫn người dùng đến trang web, ứng dụng hoặc nội dung cụ thể.
Khi bạn tối ưu hóa chiến dịch cho CPC, Facebook sẽ tự động nhắm mục tiêu đến những người có xu hướng nhấp vào quảng cáo. Giá thầu bạn đặt sẽ là mức tối đa mà bạn sẵn sàng trả cho mỗi lượt nhấp. Ví dụ: Nếu bạn đặt giá thầu $1, bạn sẽ không bao giờ phải trả nhiều hơn số tiền này cho mỗi lượt nhấp, giúp bạn dễ dàng kiểm soát chi phí và tối ưu hiệu quả.
CPR (Cost Per 1,000 reached)
Cost Per 1,000 Reached là chỉ số đo lường chi phí để tiếp cận 1.000 người dùng duy nhất trong nhóm đối tượng mục tiêu. Khác với CPM, chỉ số này tập trung vào việc đo lường khả năng tiếp cận độc nhất, giúp các thương hiệu đánh giá hiệu quả trong việc xây dựng phạm vi tiếp cận mới và nâng cao nhận diện thương hiệu.
Facebook tối ưu hóa CPR bằng cách phân phối quảng cáo đến những người dùng tiềm năng nhất trong tập đối tượng, thường là những người có xu hướng tương tác cao hoặc quan tâm đến sản phẩm, dịch vụ mà chiến dịch đang quảng bá. CPR là một thước đo quan trọng trong các chiến dịch mà mục tiêu chính là gia tăng độ phủ sóng thương hiệu, thay vì tập trung vào chuyển đổi hoặc tương tác cụ thể.
CPI (Cost Per Install)
CPI = Tổng chi phí quảng cáo / Số lượt cài đặt ứng dụng.
CPI là chi phí được tính cho mỗi lượt cài đặt ứng dụng sau khi người dùng nhìn thấy hoặc tương tác với quảng cáo. CPI là một nhánh của CPA, nhưng với mục tiêu cụ thể hơn là khuyến khích người dùng tải và cài đặt ứng dụng. Điểm khác biệt lớn nhất so với CPA là bạn chỉ phải trả tiền khi có hành động cài đặt thành công, bất kể người dùng có nhấp vào quảng cáo bao nhiêu lần.
Chạy bùng quảng cáo
Chạy bùng quảng cáo là hành vi gian lận trong Facebook Ads, khi người dùng cố tình không thanh toán chi phí quảng cáo. Hành động này chỉ thực hiện được một lần duy nhất trên mỗi tài khoản quảng cáo trước khi bị khóa vĩnh viễn mà không thể kháng nghị. Thông thường, các cá nhân lợi dụng tính năng “chạy trước, trả tiền sau” của tài khoản Business, sử dụng thẻ visa ảo hoặc Paypal để trục lợi. Năm 2016, Facebook đã hạn chế thanh toán qua Paypal tại Việt Nam để ngăn chặn tình trạng này.
Tài khoản quảng cáo bị gắn cờ
Khi tài khoản quảng cáo bị gắn cờ, nghĩa là bạn đã vi phạm chính sách Facebook hoặc Fanpage của bạn không đạt chuẩn (spam, mua like…). Trong một số trường hợp, tài khoản có thể bị report bởi người dùng, dẫn đến việc bị khóa và không thể tiếp tục chạy quảng cáo.
ROI (Return on Investment)
ROI là chỉ số đo lường hiệu quả lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào chiến dịch quảng cáo. Công thức tính ROI như sau:
ROI = [(Doanh thu – Chi phí)/Chi phí] x 100%
Ví dụ, nếu bạn chi 100.000 đồng cho một chiến dịch và tạo ra lợi nhuận 300.000 đồng, ROI sẽ là 200%, nghĩa là lợi nhuận gấp 2 lần số tiền bạn đã bỏ ra. ROI giúp đánh giá mức độ thành công của chiến dịch và là chỉ số quan trọng trong việc tối ưu hóa ngân sách quảng cáo.
Spent – Thuật ngữ Facebook Ads phổ biến
Spent là thuật ngữ chỉ số tiền đã được Facebook trừ vào ngân sách quảng cáo, hay còn gọi là “cắn tiền”. Khi quảng cáo được phê duyệt, Facebook bắt đầu hiển thị nội dung và trừ chi phí. Tuy nhiên, có những trường hợp quảng cáo không “cắn tiền,” nghĩa là không tiêu được ngân sách hoặc hiệu quả hiển thị kém. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Tài khoản quảng cáo không đủ uy tín.
- Fanpage không đạt tiêu chuẩn (spam, nội dung kém chất lượng).
- Nội dung quảng cáo không hấp dẫn hoặc không phù hợp với đối tượng mục tiêu.
Trong một số trường hợp, dù quảng cáo đã được phê duyệt nhưng vẫn không “cắn tiền” do lỗi từ hệ thống Facebook. Để khắc phục, bạn có thể điều chỉnh nội dung, tối ưu tài khoản hoặc liên hệ đội ngũ hỗ trợ của Facebook.
Lead – Thuật ngữ Facebook Ads
Lead là thuật ngữ dùng để chỉ những khách hàng tiềm năng có khả năng quan tâm và chuyển đổi sang sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Thu thập lead thường bao gồm việc nhận thông tin liên lạc của khách hàng như tên, email, số điện thoại thông qua các biểu mẫu hoặc quảng cáo.
Ví dụ, khi khách hàng nhấp vào một quảng cáo và điền thông tin cá nhân để đăng ký nhận ưu đãi hoặc dịch vụ, dữ liệu này được tính là một lead. Việc tối ưu chiến dịch để tăng lượng lead chất lượng là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tiếp cận gần hơn với khách hàng tiềm năng.
Chạy mass – Thuật ngữ Facebook Ads
“Chạy mass” là thuật ngữ trong quảng cáo Facebook chỉ việc triển khai chiến dịch mà không nhắm mục tiêu cụ thể đến từng đối tượng, hay còn gọi là chạy quảng cáo không target. Điểm mạnh của phương pháp này là chi phí CPM (giá cho 1.000 lượt hiển thị) thường rất thấp, giúp tiết kiệm ngân sách quảng cáo.
Trong bối cảnh công nghệ quảng cáo ngày càng thông minh, Facebook đã tích hợp dữ liệu hành vi người dùng và các thuật toán phân tích để phân phối quảng cáo hiệu quả hơn, ngay cả khi không cần target chi tiết. Khi chạy mass, hệ thống Facebook tự động phân tích mẫu quảng cáo và xác định nhóm khách hàng phù hợp dựa trên nội dung và mục tiêu chiến dịch. Việc target chủ yếu chỉ giới hạn ở các yếu tố cơ bản như độ tuổi, thay vì phân khúc sâu dựa trên sở thích hoặc hành vi của người dùng.
Kết luận
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá 21 thuật ngữ Facebook Ads phổ biến nhất. Việc hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi xây dựng và quản lý chiến dịch quảng cáo của mình.